Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → ชิชิโดะฮิลส์คันทรี่คลับ

Xuất phát lúc
02:13 04/29, 2024
  1. 1
    06:51 - 11:41
    4h 50min JPY 16.550 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:37
    Tomobe
    友部
    Ga
    South Exit
    10:37
    11:41
  2. 2
    06:00 - 11:49
    5h 49min JPY 15.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:55
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:07
    Shishido
    宍戸
    Ga
    11:07
    11:49
  3. 3
    06:41 - 12:07
    5h 26min JPY 16.710 IC JPY 16.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:13
    07:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:50
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:57
    Ishioka
    石岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:15
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:25
    Shishido
    宍戸
    Ga
    11:25
    12:07
  4. 4
    06:11 - 12:07
    5h 56min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:15
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:25
    Shishido
    宍戸
    Ga
    11:25
    12:07
  5. 5
    02:13 - 09:32
    7h 19min JPY 279.300
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    02:13
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.