Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 西坂

Xuất phát lúc
21:51 05/14, 2024
  1. 1
    22:06 - 07:06
    9h 0min JPY 6.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:03
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    07:03
    07:06
  2. 2
    22:06 - 07:31
    9h 25min JPY 7.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:59
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    05:59
    06:01
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awara-Yunomachi Station
    あわら湯のまち駅
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Funatsu (Fukui)
    舟津(福井県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    Mikuniminato Kitamae-dori
    三國湊北前通り
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:31
  3. 3
    06:34 - 09:29
    2h 55min JPY 8.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    09:26
    09:29
  4. 4
    05:04 - 09:29
    4h 25min JPY 4.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:03
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    09:26
    09:29
  5. 5
    21:51 - 01:15
    3h 24min JPY 97.900
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    21:51
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.