Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → Ota Maturi

Xuất phát lúc
20:02 04/28, 2024
  1. 1
    20:12 - 01:41
    5h 29min JPY 8.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:02
    22:07
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:02
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    23:02
    01:41
  2. 2
    21:03 - 02:42
    5h 39min JPY 9.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:36
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:48
    22:53
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:25
    00:03
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    00:03
    02:42
  3. 3
    20:12 - 02:42
    6h 30min JPY 6.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:35
    22:40
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:25
    00:03
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    00:03
    02:42
  4. 4
    20:05 - 02:42
    6h 37min JPY 6.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:35
    22:40
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:25
    00:03
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    00:03
    02:42
  5. 5
    20:02 - 23:05
    3h 3min JPY 83.400
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    20:02
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.