Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 武藏御岳神社

Xuất phát lúc
10:16 05/15, 2024
  1. 1
    10:39 - 15:49
    5h 10min JPY 15.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:52
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:21
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:57
    Mitake
    御嶽
    Ga
    14:57
    15:00
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:12
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:19
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:26
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    15:26
    15:49
  2. 2
    10:30 - 15:49
    5h 19min JPY 15.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:35
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:57
    Mitake
    御嶽
    Ga
    14:57
    15:00
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:12
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:19
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:26
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    15:26
    15:49
  3. 3
    10:30 - 16:11
    5h 41min JPY 15.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:35
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:57
    Mitake
    御嶽
    Ga
    14:57
    15:40
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:48
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    15:48
    16:11
  4. 4
    11:39 - 16:35
    4h 56min JPY 15.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:52
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:20
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:39
    Mitake
    御嶽
    Ga
    15:39
    15:42
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:56
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:03
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:12
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    16:12
    16:35
  5. 5
    10:16 - 16:46
    6h 30min JPY 197.100
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    10:16
    16:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.