Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → โกกุรากุ กะหรื่

Xuất phát lúc
17:51 05/01, 2024
  1. 1
    18:00 - 21:10
    3h 10min JPY 14.150 IC JPY 14.138 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    20:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:58
    21:10
  2. 2
    18:06 - 21:15
    3h 9min JPY 14.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:05
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:09
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:10
    21:14
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:15
  3. 3
    18:06 - 21:17
    3h 11min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:05
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    21:05
    21:17
  4. 4
    18:30 - 21:35
    3h 5min JPY 13.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:23
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    21:23
    21:35
  5. 5
    17:51 - 23:51
    6h 0min JPY 183.600
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    17:51
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.