Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 金谷國際射擊場

Xuất phát lúc
03:44 05/02, 2024
  1. 1
    05:44 - 10:35
    4h 51min JPY 30.260 IC JPY 30.264 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:35
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:10
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    10:10
    10:35
  2. 2
    06:15 - 11:33
    5h 18min JPY 14.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:25
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:08
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    11:08
    11:33
  3. 3
    06:11 - 11:47
    5h 36min JPY 15.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:22
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:28
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:26
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:47
  4. 4
    07:52 - 12:24
    4h 32min JPY 35.280 IC JPY 35.276 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:05
    08:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:30
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:01
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    12:01
    12:05
    Takeoka Eki-mae
    竹岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Shima Togura
    島戸倉
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
  5. 5
    03:44 - 10:32
    6h 48min JPY 258.800
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    03:44
    10:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.