Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 토요타 야마노테 우체국

Xuất phát lúc
00:26 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 08:06
    2h 6min JPY 6.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:05
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:06
  2. 2
    06:00 - 08:11
    2h 11min JPY 7.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:32
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:09
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:09
    08:11
  3. 3
    06:15 - 08:36
    2h 21min JPY 6.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:41
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:34
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:34
    08:36
  4. 4
    05:08 - 10:33
    5h 25min JPY 4.160 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:47
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:33
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:05
    09:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    10:11
    10:19
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:31
    10:33
  5. 5
    00:26 - 03:01
    2h 35min JPY 93.200
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    00:26
    03:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.