Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → กิโบเก็น(อาริโนะ)

Xuất phát lúc
03:21 04/28, 2024
  1. 1
    05:08 - 06:42
    1h 34min JPY 1.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:09
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    05:09
    05:14
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:20
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:38
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:53
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    05:53
    06:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    06:30
    Okaba
    岡場
    Ga
    06:30
    06:42
  2. 2
    05:19 - 06:57
    1h 38min JPY 1.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:31
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:17
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:44
    Taoji
    田尾寺
    Ga
    06:44
    06:57
  3. 3
    05:19 - 06:59
    1h 40min JPY 1.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:31
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:17
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:47
    Okaba
    岡場
    Ga
    06:47
    06:59
  4. 4
    05:19 - 07:15
    1h 56min JPY 1.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:09
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:37
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:03
    Okaba
    岡場
    Ga
    07:03
    07:15
  5. 5
    03:21 - 03:59
    38min JPY 15.800
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    03:21
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.