Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → เออร์ลีเบิร์ด

Xuất phát lúc
15:39 05/01, 2024
  1. 1
    19:06 - 09:16
    14h 10min JPY 21.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    21:41
    21:53
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:00
    09:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    09:07
    09:16
  2. 2
    23:45 - 10:16
    10h 31min JPY 26.770 IC JPY 26.763 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:28
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    00:28
    00:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    07:23
    07:35
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  3. 3
    23:37 - 10:16
    10h 39min JPY 25.270 IC JPY 25.262 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    23:37
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:23
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:38
    Takeshiba
    竹芝
    Ga
    East Exit
    07:38
    07:39
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  4. 4
    23:25 - 10:16
    10h 51min JPY 24.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:25
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B2
    07:25
    07:35
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    07:45
    10:05
    Shikinejima Nobushi Port
    式根島野伏港
    Cảng
    10:07
    10:16
  5. 5
    15:39 - 00:11
    8h 32min JPY 201.400
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    15:39
    00:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.