Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 炉边千叶

Xuất phát lúc
22:10 05/01, 2024
  1. 1
    23:14 - 07:46
    8h 32min JPY 9.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:27
    Iyosakurai
    伊予桜井
    Ga
    07:27
    07:31
    Sakurai Sta. Ent.
    桜井駅口
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:42
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:46
  2. 2
    23:17 - 09:08
    9h 51min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    23:17
    23:20
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:19
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:10
    07:17
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:17
    07:23
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:27
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    08:27
    08:31
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:36
    09:05
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
  3. 3
    22:29 - 09:08
    10h 39min JPY 10.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    23:30
    23:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:28
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:36
    09:05
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:08
  4. 4
    06:25 - 09:51
    3h 26min JPY 10.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:18
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:18
    09:47
    Kawarazu Kita
    河原津北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:51
  5. 5
    22:10 - 02:18
    4h 8min JPY 151.400
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    22:10
    02:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.