Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → เมกุริไอแลนด์โอกะว่า

Xuất phát lúc
16:53 05/01, 2024
  1. 1
    23:31 - 11:14
    11h 43min JPY 13.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:35
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:35
    23:40
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:41
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:28
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    09:28
    09:30
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:39
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    10:50
    11:10
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    11:12
    11:14
  2. 2
    23:31 - 11:14
    11h 43min JPY 13.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:35
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:35
    23:40
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:41
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:28
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    09:28
    09:35
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:39
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    10:50
    11:10
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    11:12
    11:14
  3. 3
    22:14 - 11:14
    13h 0min JPY 12.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:25
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    08:25
    08:32
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:07
    Yokotake
    横竹
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:39
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    10:50
    11:10
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    11:12
    11:14
  4. 4
    22:00 - 11:14
    13h 14min JPY 12.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:25
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    08:25
    08:32
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:47
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:39
    Kakarashima Madarashima Koro Noriba (Boarding Spot)
    加唐島・馬渡島・航路乗り場
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Yobuko Port
    呼子港
    Cảng
    10:50
    11:10
    Ogawashima Port
    小川島港
    Cảng
    11:12
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.