Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 地底博物馆 鲷生金山

Xuất phát lúc
17:25 05/01, 2024
  1. 1
    21:23 - 09:52
    12h 29min JPY 16.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    06:22
    06:24
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:52
  2. 2
    19:02 - 09:52
    14h 50min JPY 16.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    21:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:53
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    23:53
    23:55
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:52
  3. 3
    18:23 - 09:52
    15h 29min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:37
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    22:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    22:18
    22:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:47
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:47
    23:51
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:16
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:52
  4. 4
    23:31 - 12:19
    12h 48min JPY 13.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:35
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:35
    23:40
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:44
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    08:44
    08:46
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    12:19
  5. 5
    17:25 - 01:54
    8h 29min JPY 264.600
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    17:25
    01:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.