Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → ศาลเจ้าคิคุชิ

Xuất phát lúc
06:33 05/01, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:02
    5h 12min JPY 19.430 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:06
    10:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:29
    11:55
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
  2. 2
    07:50 - 12:32
    4h 42min JPY 19.430 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:59
    12:25
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:32
  3. 3
    08:10 - 12:33
    4h 23min JPY 34.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:26
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:33
  4. 4
    08:10 - 12:33
    4h 23min JPY 34.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    11:32
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:35
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:26
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:33
  5. 5
    06:33 - 14:56
    8h 23min JPY 269.100
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    06:33
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.