Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → Shimabara City Office Ginsui

Xuất phát lúc
05:48 05/10, 2024
  1. 1
    06:25 - 12:03
    5h 38min JPY 20.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:44
    09:49
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:06
    10:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    11:10
    11:42
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    11:44
    12:03
  2. 2
    06:25 - 12:04
    5h 39min JPY 20.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:44
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:44
    09:49
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:06
    10:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    11:10
    11:42
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    11:44
    11:47
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:04
  3. 3
    06:00 - 12:34
    6h 34min JPY 18.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    08:51
    12:18
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:34
  4. 4
    06:00 - 12:40
    6h 40min JPY 18.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    08:51
    12:18
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:40
  5. 5
    05:48 - 15:20
    9h 32min JPY 297.300
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    05:48
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.