Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 可口可乐BOTTLERS JAPAN株式会社 GREEN PARK 虾野

Xuất phát lúc
15:01 04/27, 2024
  1. 1
    15:25 - 19:59
    4h 34min JPY 35.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:31
    15:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:10
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:10
    18:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:18
    19:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:59
  2. 2
    15:24 - 19:59
    4h 35min JPY 35.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    15:37
    15:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:10
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:10
    18:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:18
    19:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:59
  3. 3
    15:16 - 19:59
    4h 43min JPY 32.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:29
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    15:29
    15:37
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:10
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:10
    18:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:18
    19:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:59
  4. 4
    15:23 - 20:17
    4h 54min JPY 20.910 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    18:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    18:51
    18:55
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    19:01
    20:02
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:17
  5. 5
    15:01 - 00:17
    9h 16min JPY 309.000
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    15:01
    00:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.