Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 柏Roman莊

Xuất phát lúc
04:41 05/13, 2024
  1. 1
    07:50 - 13:05
    5h 15min JPY 48.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:32
    Tsugarushinjo
    津軽新城
    Ga
    11:32
    11:35
    Shinshiro Eki-mae (Aomori)
    新城駅前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:45
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:05
  2. 2
    10:40 - 14:11
    3h 31min JPY 28.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:00
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:31
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:34
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:51
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:11
  3. 3
    07:02 - 14:11
    7h 9min JPY 16.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:23
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:50
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:53
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:31
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:34
    Honcho [Goshogawara Honmachi]
    本町[五所川原市本町]
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:51
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:11
  4. 4
    07:02 - 14:11
    7h 9min JPY 15.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:23
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:50
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:49
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    13:24
    13:28
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:51
    Inamori Mura
    稲盛村
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:11
  5. 5
    04:41 - 13:44
    9h 3min JPY 166.450
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    04:41
    13:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.