Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 波光食堂

Xuất phát lúc
07:58 05/06, 2024
  1. 1
    10:40 - 15:02
    4h 22min JPY 31.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:05
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:02
  2. 2
    10:40 - 15:02
    4h 22min JPY 31.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:24
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:45
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:02
  3. 3
    09:06 - 15:02
    5h 56min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:02
  4. 4
    08:19 - 15:02
    6h 43min JPY 19.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    08:19
    08:26
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:26
    08:32
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:39
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:15
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:00
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    15:00
    15:02
  5. 5
    07:58 - 18:22
    10h 24min JPY 158.260
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    07:58
    18:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.