Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 도마닌

Xuất phát lúc
21:06 04/28, 2024
  1. 1
    21:45 - 09:46
    12h 1min JPY 64.840 IC JPY 64.839 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    09:35
    09:46
  2. 2
    22:31 - 10:50
    12h 19min JPY 22.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    22:31
    22:37
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:37
    23:49
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    23:49
    23:53
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:39
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    10:39
    10:50
  3. 3
    22:24 - 10:50
    12h 26min JPY 22.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    22:24
    22:31
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:31
    22:34
    Shinchitose Airport [International route Terminal]
    新千歳空港[国際線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    85番のりば
    22:34
    22:37
    Shinchitose Airport [International route Terminal]
    新千歳空港[国際線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    84番のりば
    22:41
    23:49
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    23:49
    23:53
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:39
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    10:39
    10:50
  4. 4
    07:50 - 11:52
    4h 2min JPY 39.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:41
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    11:41
    11:52
  5. 5
    21:06 - 08:12
    11h 6min JPY 190.030
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    21:06
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.