Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 土间人

Xuất phát lúc
07:51 05/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 13:34
    3h 24min JPY 35.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    13:24
    13:27
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:32
    Tachimachi(Akita)
    立町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:34
  2. 2
    10:10 - 13:35
    3h 25min JPY 35.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    13:24
    13:35
  3. 3
    11:40 - 15:04
    3h 24min JPY 38.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:45
    12:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:45
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:57
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    14:57
    15:00
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:02
    Tachimachi(Akita)
    立町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:04
  4. 4
    12:45 - 16:31
    3h 46min JPY 42.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:20
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    16:20
    16:31
  5. 5
    07:51 - 19:10
    11h 19min JPY 188.230
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    07:51
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.