Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 도로 휴게소 시와

Xuất phát lúc
14:06 05/17, 2024
  1. 1
    14:55 - 18:00
    3h 5min JPY 31.660 IC JPY 31.662 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Shiwachuo
    紫波中央
    Ga
    16:51
    18:00
  2. 2
    14:55 - 18:00
    3h 5min JPY 31.910 IC JPY 31.912 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:48
    Hizume
    日詰
    Ga
    16:48
    16:51
    Hizume Eki-mae
    日詰駅前
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:06
    Shinkin Bank Mae (Shiwacho)
    信用金庫前(紫波町)
    Trạm Xe buýt
    17:06
    18:00
  3. 3
    14:55 - 18:00
    3h 5min JPY 31.910 IC JPY 31.912 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:48
    Hizume
    日詰
    Ga
    16:48
    16:53
    Shiwa Eigyosho
    紫波営業所
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
    Shinkin Bank Mae (Shiwacho)
    信用金庫前(紫波町)
    Trạm Xe buýt
    17:06
    18:00
  4. 4
    14:55 - 18:51
    3h 56min JPY 33.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:53
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:10
    17:56
    Shinkin Bank Mae (Shiwacho)
    信用金庫前(紫波町)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:51
  5. 5
    14:06 - 00:52
    10h 46min JPY 191.830
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    14:06
    00:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.