Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → Yagi Ya

Xuất phát lúc
19:06 04/28, 2024
  1. 1
    19:55 - 23:24
    3h 29min JPY 37.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:11
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    23:11
    23:24
  2. 2
    19:50 - 23:24
    3h 34min JPY 40.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:11
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    23:11
    23:24
  3. 3
    20:05 - 06:51
    10h 46min JPY 52.920 IC JPY 52.915 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:41
    22:49
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:51
  4. 4
    21:00 - 07:42
    10h 42min JPY 37.980 IC JPY 37.976 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    23:40
    23:55
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:12
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:29
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    07:29
    07:42
  5. 5
    19:06 - 05:56
    10h 50min JPY 200.380
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    19:06
    05:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.