Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → พิพิธภัณฑ์หินและเค็นจิ

Xuất phát lúc
20:03 05/01, 2024
  1. 1
    20:50 - 07:47
    10h 57min JPY 42.570 IC JPY 42.566 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:26
    23:34
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    07:44
    07:47
  2. 2
    20:35 - 07:47
    11h 12min JPY 42.170 IC JPY 42.166 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:12
    23:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:57
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:57
    05:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    07:44
    07:47
  3. 3
    20:05 - 07:47
    11h 42min JPY 53.780 IC JPY 53.775 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:35
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:35
    22:43
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:41
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    07:44
    07:47
  4. 4
    22:24 - 10:49
    12h 25min JPY 22.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    22:24
    22:31
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:31
    22:34
    Shinchitose Airport [International route Terminal]
    新千歳空港[国際線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    85番のりば
    22:34
    22:37
    Shinchitose Airport [International route Terminal]
    新千歳空港[国際線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    84番のりば
    22:41
    23:49
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    23:49
    23:53
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    04:53
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:03
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:43
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:46
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    10:46
    10:49
  5. 5
    20:03 - 07:32
    11h 29min JPY 216.130
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    20:03
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.