Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ภูเขาทาคามัตสึ

Xuất phát lúc
03:41 05/16, 2024
  1. 1
    07:50 - 16:48
    8h 58min JPY 47.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:52
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    13:32
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:35
    Aki no Miyayama Sho
    秋の宮山荘
    Trạm Xe buýt
    14:35
    16:48
  2. 2
    07:50 - 16:48
    8h 58min JPY 41.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    13:32
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:35
    Aki no Miyayama Sho
    秋の宮山荘
    Trạm Xe buýt
    14:35
    16:48
  3. 3
    11:40 - 18:33
    6h 53min JPY 38.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:45
    12:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    15:21
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:24
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:20
    Aki no Miyayama Sho
    秋の宮山荘
    Trạm Xe buýt
    16:20
    18:33
  4. 4
    10:10 - 18:33
    8h 23min JPY 35.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:49
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:55
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:24
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:20
    Aki no Miyayama Sho
    秋の宮山荘
    Trạm Xe buýt
    16:20
    18:33
  5. 5
    03:41 - 16:18
    12h 37min JPY 281.830
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    03:41
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.