Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 裏磐梯滑雪場

Xuất phát lúc
09:37 05/01, 2024
  1. 1
    11:15 - 16:31
    5h 16min JPY 42.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:58
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:31
  2. 2
    10:00 - 17:26
    7h 26min JPY 36.170 IC JPY 36.169 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:42
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:27
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:57
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    15:57
    16:02
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:26
  3. 3
    09:50 - 17:26
    7h 36min JPY 39.140 IC JPY 39.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:35
    12:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:06
    13:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:57
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    15:57
    16:02
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:26
  4. 4
    09:50 - 17:26
    7h 36min JPY 38.250 IC JPY 38.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:35
    11:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:57
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    15:57
    16:02
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:53
    Urabandaikogen Hotel
    裏磐梯高原ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:26
  5. 5
    09:37 - 23:49
    14h 12min JPY 287.050
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    09:37
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.