Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 海道

Xuất phát lúc
10:31 05/01, 2024
  1. 1
    11:15 - 16:13
    4h 58min JPY 42.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    14:29
    14:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:11
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:13
  2. 2
    12:45 - 17:08
    4h 23min JPY 39.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    15:29
    15:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    17:06
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:08
  3. 3
    10:55 - 17:17
    6h 22min JPY 32.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    14:25
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:39
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:08
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    17:08
    17:17
  4. 4
    12:45 - 17:53
    5h 8min JPY 35.560 IC JPY 35.559 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:09
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:46
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    17:46
    17:48
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:50
    17:52
    Taira Nakamachi
    平中町
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:53
  5. 5
    10:31 - 00:54
    14h 23min JPY 292.090
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    10:31
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.