Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 柏屋磐城湯本店

Xuất phát lúc
22:09 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:46
    6h 21min JPY 44.060 IC JPY 44.062 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:45
    10:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:00
    13:39
    Iwaki Yumoto Interchange
    いわき湯本インター
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:46
  2. 2
    08:55 - 14:00
    5h 5min JPY 27.840 IC JPY 27.838 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:09
    Yumoto
    湯本
    Ga
    13:09
    14:00
  3. 3
    08:55 - 14:23
    5h 28min JPY 27.080 IC JPY 27.078 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:28
    Yumoto
    湯本
    Ga
    13:28
    13:30
    Yumoto Eki-mae
    湯本駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:19
    Fujiwara Danchi (Fukushima)
    藤原団地(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  4. 4
    07:25 - 14:23
    6h 58min JPY 42.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:28
    Yumoto
    湯本
    Ga
    13:28
    13:30
    Yumoto Eki-mae
    湯本駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:19
    Fujiwara Danchi (Fukushima)
    藤原団地(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:23
  5. 5
    22:09 - 12:21
    14h 12min JPY 355.270
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    22:09
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.