Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 大黑屋

Xuất phát lúc
01:54 05/18, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:38
    6h 13min JPY 43.870 IC JPY 43.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:10
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    13:10
    13:13
    Kinugawakoen Sta.
    鬼怒川公園駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Ichiryu Kaku Mae
    一柳閣前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  2. 2
    07:25 - 13:38
    6h 13min JPY 44.080 IC JPY 44.064 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:49
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:23
    Kawajionsen
    川治温泉
    Ga
    13:23
    13:26
    Kawajionsen Sta.
    川治温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:38
    Ichiryu Kaku Mae
    一柳閣前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  3. 3
    07:25 - 13:38
    6h 13min JPY 42.120 IC JPY 42.112 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:50
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:03
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    11:03
    11:07
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:10
    Kinugawakoen
    鬼怒川公園
    Ga
    13:10
    13:13
    Kinugawakoen Sta.
    鬼怒川公園駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Ichiryu Kaku Mae
    一柳閣前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  4. 4
    07:25 - 13:38
    6h 13min JPY 42.330 IC JPY 42.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:50
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:03
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    11:03
    11:07
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:23
    Kawajionsen
    川治温泉
    Ga
    13:23
    13:26
    Kawajionsen Sta.
    川治温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:38
    Ichiryu Kaku Mae
    一柳閣前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  5. 5
    01:54 - 17:16
    15h 22min JPY 388.030
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    01:54
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.