Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 中禪寺湖畔Boat house

Xuất phát lúc
18:34 05/01, 2024
  1. 1
    19:00 - 05:13
    10h 13min JPY 46.920 IC JPY 46.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:33
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:29
    Nikko
    日光
    Ga
    23:29
    05:13
  2. 2
    18:45 - 05:13
    10h 28min JPY 44.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:24
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:29
    Nikko
    日光
    Ga
    23:29
    05:13
  3. 3
    18:55 - 07:18
    12h 23min JPY 41.540 IC JPY 41.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:08
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:18
  4. 4
    18:40 - 07:18
    12h 38min JPY 42.950 IC JPY 42.942 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:30
    20:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:57
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:13
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:32
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:08
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:18
  5. 5
    18:34 - 10:03
    15h 29min JPY 335.470
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    18:34
    10:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.