Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → สวนสัตว์คามิเนะแห่งเมืองฮิตาจิ

Xuất phát lúc
23:54 04/28, 2024
  1. 1
    07:20 - 11:46
    4h 26min JPY 46.650 IC JPY 46.647 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:26
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    11:26
    11:30
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:33
    11:45
    Dobutsuen Iriguchi
    どうぶつえん入口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  2. 2
    08:55 - 12:27
    3h 32min JPY 26.080 IC JPY 26.084 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:09
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    12:09
    12:13
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    12:23
    Kamine Koen Exit
    神峰公園口
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:27
  3. 3
    07:25 - 13:02
    5h 37min JPY 44.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:31
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    12:31
    12:35
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Kamine Koen Exit
    神峰公園口
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:02
  4. 4
    07:25 - 13:02
    5h 37min JPY 41.500 IC JPY 41.498 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:39
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    12:39
    12:43
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Kamine Koen Exit
    神峰公園口
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:02
  5. 5
    23:54 - 14:43
    14h 49min JPY 376.420
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    23:54
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.