Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 嬬戀牧場

Xuất phát lúc
03:08 05/02, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:15
    5h 15min JPY 37.910 IC JPY 37.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  2. 2
    07:55 - 13:15
    5h 20min JPY 49.540 IC JPY 49.539 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  3. 3
    07:30 - 13:15
    5h 45min JPY 55.000 IC JPY 54.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  4. 4
    07:25 - 15:30
    8h 5min JPY 45.160 IC JPY 45.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    10:43
    10:51
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    11:10
    14:17
    Seibu Karuizawa Eigyosho
    西武軽井沢営業所
    Trạm Xe buýt
    14:23
    15:30
    Tsumagoi Bokujo Aisai no kane
    嬬恋牧場 愛妻の鐘
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:30
  5. 5
    03:08 - 20:38
    17h 30min JPY 456.700
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    03:08
    20:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.