Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → Schokoladen burg 가루이자와 초콜릿관

Xuất phát lúc
22:28 05/01, 2024
  1. 1
    07:55 - 11:48
    3h 53min JPY 47.410 IC JPY 47.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    11:47
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:48
  2. 2
    07:55 - 11:48
    3h 53min JPY 47.410 IC JPY 47.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    11:47
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:48
  3. 3
    07:25 - 12:35
    5h 10min JPY 45.250 IC JPY 45.237 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:27
    10:37
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:15
    12:35
  4. 4
    07:25 - 12:44
    5h 19min JPY 45.410 IC JPY 45.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:15
    12:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    12:43
    Chubu Electric Power Mae (Nagano)
    中部電力前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:44
  5. 5
    22:28 - 15:12
    16h 44min JPY 449.860
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    22:28
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.