Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 아케노 겐키칸

Xuất phát lúc
03:46 05/09, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:23
    4h 58min JPY 40.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:40
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  2. 2
    07:25 - 12:23
    4h 58min JPY 40.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:52
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  3. 3
    07:30 - 12:49
    5h 19min JPY 51.550 IC JPY 51.546 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:29
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:51
    Kurogo
    黒子
    Ga
    11:51
    12:49
  4. 4
    08:15 - 13:23
    5h 8min JPY 26.700 IC JPY 26.691 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    11:45
    11:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:50
    12:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  5. 5
    03:46 - 19:45
    15h 59min JPY 408.820
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    03:46
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.