Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Seishido Seifutei

Xuất phát lúc
21:52 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:22
    4h 52min JPY 48.750 IC JPY 48.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    11:30
    12:22
  2. 2
    08:00 - 12:32
    4h 32min JPY 33.540 IC JPY 33.539 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:18
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:40
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    11:40
    12:32
  3. 3
    07:25 - 13:49
    6h 24min JPY 39.990 IC JPY 39.984 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:09
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:09
    11:19
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:51
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    12:51
    12:53
    Fukaya Sta. (North Exit)
    深谷駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:23
    Narizuka
    成塚
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:49
  4. 4
    07:25 - 13:49
    6h 24min JPY 41.510 IC JPY 41.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:38
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    12:38
    12:40
    Fukaya Sta. (North Exit)
    深谷駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:23
    Narizuka
    成塚
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:49
  5. 5
    21:52 - 13:58
    16h 6min JPY 349.510
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    21:52
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.