Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 히라유노모리

Xuất phát lúc
05:21 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 14:35
    7h 5min JPY 61.260 IC JPY 61.259 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    12:51
    12:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:33
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
  2. 2
    08:55 - 15:40
    6h 45min JPY 45.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:24
    12:28
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    12:30
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honokidaira
    ほおのき平
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kute Takaharu
    久手高原
    Trạm Xe buýt
    15:38
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:40
  3. 3
    07:25 - 15:47
    8h 22min JPY 46.880 IC JPY 46.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:52
    10:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    15:45
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
  4. 4
    07:25 - 15:47
    8h 22min JPY 46.880 IC JPY 46.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:52
    10:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    15:45
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
  5. 5
    05:21 - 00:22
    19h 1min JPY 384.160
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    05:21
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.