Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 永平寺

Xuất phát lúc
17:34 04/27, 2024
  1. 1
    18:00 - 01:19
    7h 19min JPY 64.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:05
    22:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:25
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:45
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    23:45
    01:19
  2. 2
    17:50 - 01:19
    7h 29min JPY 65.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:50
    19:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:45
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    23:45
    01:19
  3. 3
    17:40 - 01:19
    7h 39min JPY 59.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:45
    19:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:05
    20:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:45
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    23:45
    01:19
  4. 4
    19:00 - 08:30
    13h 30min JPY 47.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:54
    22:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:56
    Shimoshii
    下志比
    Ga
    06:56
    08:30
  5. 5
    17:34 - 12:54
    19h 20min JPY 403.330
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    17:34
    12:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.