Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → วาคุวาคุแฟคทอรี glicopia EAST

Xuất phát lúc
18:32 05/01, 2024
  1. 1
    19:00 - 23:04
    4h 4min JPY 42.570 IC JPY 42.567 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:29
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    22:29
    23:04
  2. 2
    18:55 - 23:23
    4h 28min JPY 40.740 IC JPY 40.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:02
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    22:48
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    22:48
    23:23
  3. 3
    18:55 - 23:23
    4h 28min JPY 40.740 IC JPY 40.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:48
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    22:48
    23:23
  4. 4
    19:30 - 23:27
    3h 57min JPY 48.220 IC JPY 48.217 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:52
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    22:52
    23:27
  5. 5
    18:32 - 10:21
    15h 49min JPY 349.150
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    18:32
    10:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.