Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 스이고 사와라 아야메 파크(붓꽃원)

Xuất phát lúc
15:54 04/28, 2024
  1. 1
    16:15 - 20:34
    4h 19min JPY 26.610 IC JPY 26.605 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:42
    18:50
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:27
    Sawara Acquatic Botanical Garden
    水郷佐原あやめパーク入口
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:34
  2. 2
    16:50 - 20:53
    4h 3min JPY 28.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    19:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:15
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katori
    香取
    Ga
    20:15
    Junikyo
    十二橋
    Ga
    20:15
    20:53
  3. 3
    16:30 - 20:53
    4h 23min JPY 38.260 IC JPY 38.256 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:57
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:57
    19:05
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katori
    香取
    Ga
    20:15
    Junikyo
    十二橋
    Ga
    20:15
    20:53
  4. 4
    17:55 - 22:02
    4h 7min JPY 39.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:22
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katori
    香取
    Ga
    21:24
    Junikyo
    十二橋
    Ga
    21:24
    22:02
  5. 5
    15:54 - 08:14
    16h 20min JPY 345.010
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    15:54
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.