Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Noroshi-NOROSHI

Xuất phát lúc
10:46 05/18, 2024
  1. 1
    10:50 - 14:23
    3h 33min JPY 42.350 IC JPY 42.347 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:35
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:04
    Toro
    土呂
    Ga
    West Exit
    14:04
    14:23
  2. 2
    10:55 - 14:36
    3h 41min JPY 30.570 IC JPY 30.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:43
    13:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    14:21
    14:28
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    14:36
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:36
  3. 3
    10:55 - 14:45
    3h 50min JPY 30.570 IC JPY 30.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:43
    13:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit (Central)
    14:21
    14:28
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:35
    14:43
    Fujifilm Omiya Office Mae
    富士フイルム大宮事業所前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:45
  4. 4
    11:30 - 14:48
    3h 18min JPY 48.110 IC JPY 48.106 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    14:31
    14:38
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:42
    14:48
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:48
  5. 5
    10:46 - 02:57
    16h 11min JPY 353.740
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    10:46
    02:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.