Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 日和田山

Xuất phát lúc
09:18 05/02, 2024
  1. 1
    09:30 - 14:03
    4h 33min JPY 48.480 IC JPY 48.464 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:02
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:28
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    13:28
    13:30
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:39
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:03
  2. 2
    09:20 - 14:36
    5h 16min JPY 42.310 IC JPY 42.289 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Koma
    高麗
    Ga
    14:01
    14:36
  3. 3
    09:20 - 14:37
    5h 17min JPY 42.590 IC JPY 42.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:48
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    13:48
    13:52
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:57
    14:13
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:37
  4. 4
    09:20 - 14:37
    5h 17min JPY 42.510 IC JPY 42.489 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Koma
    高麗
    Ga
    14:01
    14:04
    Koma Sta.
    高麗駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:37
  5. 5
    09:18 - 01:45
    16h 27min JPY 358.960
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    09:18
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.