Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → แฮปปี้เบลยาจิโยะ

Xuất phát lúc
23:32 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 10:33
    3h 8min JPY 37.980 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:16
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit T1
    10:16
    10:33
  2. 2
    07:25 - 10:36
    3h 11min JPY 38.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:16
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    10:16
    10:19
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:28
    10:34
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  3. 3
    07:25 - 10:38
    3h 13min JPY 38.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:16
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    10:16
    10:22
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:33
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    10:33
    10:38
  4. 4
    09:20 - 12:21
    3h 1min JPY 39.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:07
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    12:07
    12:10
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    12:13
    12:19
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
  5. 5
    23:32 - 16:18
    16h 46min JPY 438.610
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    23:32
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.