Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Moomin Bakery and Cafe (Tokyo Dome City LaQua Shop)

Xuất phát lúc
21:58 04/30, 2024
  1. 1
    07:20 - 10:08
    2h 48min JPY 42.120 IC JPY 42.114 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:05
    Korakuen
    後楽園
    Ga
    Exit 2
    10:05
    10:08
  2. 2
    07:30 - 10:18
    2h 48min JPY 47.490 IC JPY 47.483 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:12
    Suidobashi
    水道橋
    Ga
    Exit A5
    10:12
    10:18
  3. 3
    08:00 - 10:40
    2h 40min JPY 30.290 IC JPY 30.283 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Korakuen
    後楽園
    Ga
    Exit 2
    10:37
    10:40
  4. 4
    07:25 - 10:53
    3h 28min JPY 40.150 IC JPY 40.135 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:27
    10:37
    Ueno-okachimachi
    上野御徒町
    Ga
    Exit A5
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:47
    Kasuga(Tokyo)
    春日(東京都)
    Ga
    Exit A1
    10:47
    10:53
  5. 5
    21:58 - 14:21
    16h 23min JPY 361.570
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    21:58
    14:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.