Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ชินนาระชิโนะ

Xuất phát lúc
20:31 04/27, 2024
  1. 1
    20:35 - 23:36
    3h 1min JPY 30.980 IC JPY 30.978 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:30
    23:15
    Nishi-Funabashi Sta. (Highway Bus)
    西船橋駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    23:22
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    23:35
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    23:35
    23:36
  2. 2
    21:00 - 23:46
    2h 46min JPY 25.670 IC JPY 25.667 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:55
    23:31
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    23:31
    23:37
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:45
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:46
  3. 3
    20:50 - 00:12
    3h 22min JPY 38.670 IC JPY 38.661 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    00:11
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    00:11
    00:12
  4. 4
    20:50 - 00:12
    3h 22min JPY 39.470 IC JPY 39.461 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:22
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    00:11
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    00:11
    00:12
  5. 5
    20:31 - 12:54
    16h 23min JPY 359.140
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    20:31
    12:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.