Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 田向公園

Xuất phát lúc
02:28 05/01, 2024
  1. 1
    07:20 - 10:18
    2h 58min JPY 41.980 IC JPY 41.974 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:30
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:59
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    09:59
    10:02
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    10:06
    10:16
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
  2. 2
    08:00 - 10:42
    2h 42min JPY 30.330 IC JPY 30.324 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:24
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    10:24
    10:27
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    10:30
    10:40
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
  3. 3
    08:30 - 11:06
    2h 36min JPY 47.630 IC JPY 47.624 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:49
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    10:49
    10:52
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    10:54
    11:04
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:06
  4. 4
    07:25 - 11:17
    3h 52min JPY 40.480 IC JPY 40.461 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:59
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    10:59
    11:02
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    11:05
    11:15
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  5. 5
    02:28 - 19:11
    16h 43min JPY 438.340
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    02:28
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.