Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → IKEA港北

Xuất phát lúc
01:15 04/29, 2024
  1. 1
    07:30 - 10:40
    3h 10min JPY 47.450 IC JPY 47.441 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:54
    10:00
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:11
    Kozukue
    小机
    Ga
    North Exit
    10:11
    10:40
  2. 2
    07:30 - 10:43
    3h 13min JPY 48.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:25
    10:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:24
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 1
    10:24
    10:27
    Nippa Sta.
    新羽駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:39
    Orimoto-cho
    折本町
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
  3. 3
    08:00 - 11:03
    3h 3min JPY 30.580 IC JPY 30.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:23
    10:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:44
    Nippa
    新羽
    Ga
    Exit 1
    10:44
    10:47
    Nippa Sta.
    新羽駅
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:59
    Orimoto-cho
    折本町
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:03
  4. 4
    07:25 - 12:06
    4h 41min JPY 40.710 IC JPY 40.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:29
    10:36
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:59
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:13
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:35
    Okurayama(Kanagawa)
    大倉山(神奈川県)
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:38
    Okurayama Eki-mae
    大倉山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:02
    Orimoto-cho
    折本町
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:06
  5. 5
    01:15 - 18:09
    16h 54min JPY 446.080
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    01:15
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.