Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Ginza Suehiro (Fuji Restaurant)

Xuất phát lúc
22:46 05/01, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:11
    5h 11min JPY 36.420 IC JPY 36.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:34
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:34
    11:40
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  2. 2
    08:00 - 13:11
    5h 11min JPY 35.570 IC JPY 35.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:55
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  3. 3
    07:30 - 13:11
    5h 41min JPY 53.720 IC JPY 53.717 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:34
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:34
    11:40
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  4. 4
    07:25 - 15:11
    7h 46min JPY 44.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:15
    11:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:11
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    14:25
    14:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:11
  5. 5
    22:46 - 16:30
    17h 44min JPY 475.780
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    22:46
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.