Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 소바노하나

Xuất phát lúc
09:53 05/21, 2024
  1. 1
    11:05 - 15:54
    4h 49min JPY 59.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:05
    13:09
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:12
    14:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:06
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    15:06
    15:09
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:41
    Sari (Bus)
    佐里(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:54
  2. 2
    10:20 - 16:48
    6h 28min JPY 50.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:24
    13:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    15:32
    15:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:59
    Kamiichi (Kyoto)
    上市(京都府)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:35
    Sari (Bus)
    佐里(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:48
  3. 3
    10:35 - 18:13
    7h 38min JPY 48.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:47
    15:28
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    17:32
    17:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
  4. 4
    10:35 - 18:13
    7h 38min JPY 47.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:17
    14:58
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:11
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    17:32
    17:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:13
  5. 5
    09:53 - 07:12
    21h 19min JPY 457.240
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    09:53
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.