Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → Villa Sacra

Xuất phát lúc
02:55 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 10:28
    2h 58min JPY 47.660 IC JPY 47.653 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:25
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:28
  2. 2
    07:25 - 11:47
    4h 22min JPY 41.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    11:03
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    11:44
    11:47
  3. 3
    07:25 - 11:47
    4h 22min JPY 40.920 IC JPY 40.902 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:29
    10:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:23
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    11:44
    11:47
  4. 4
    07:25 - 11:57
    4h 32min JPY 41.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    11:54
    11:57
  5. 5
    02:55 - 20:17
    17h 22min JPY 457.150
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    02:55
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.