Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → IDEBOKU 牛奶屋

Xuất phát lúc
01:50 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:39
    5h 9min JPY 52.140 IC JPY 52.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:33
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:06
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:10
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:31
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:39
  2. 2
    08:45 - 13:19
    4h 34min JPY 46.490 IC JPY 46.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:16
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:41
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:41
    12:45
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:11
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:19
  3. 3
    08:45 - 13:19
    4h 34min JPY 46.490 IC JPY 46.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:16
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:41
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:41
    12:48
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:11
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:19
  4. 4
    07:25 - 13:19
    5h 54min JPY 45.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:16
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:41
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:41
    12:48
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:11
    Kitayama Branch
    北山出張所
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:19
  5. 5
    01:50 - 19:47
    17h 57min JPY 479.290
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    01:50
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.