Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → คาวากุจิร้านฮาร์ดแวร์เก็นไซแผนก

Xuất phát lúc
17:23 05/01, 2024
  1. 1
    17:30 - 21:27
    3h 57min JPY 48.660 IC JPY 48.656 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:30
    20:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:06
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    21:06
    21:27
  2. 2
    18:30 - 22:03
    3h 33min JPY 48.720 IC JPY 48.718 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:10
    20:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:20
    21:12
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:18
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:42
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    21:42
    22:03
  3. 3
    17:55 - 22:41
    4h 46min JPY 40.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:20
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    22:20
    22:41
  4. 4
    18:55 - 23:35
    4h 40min JPY 39.360 IC JPY 39.356 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    21:14
    21:22
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:14
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    23:14
    23:35
  5. 5
    17:23 - 10:41
    17h 18min JPY 383.980
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    17:23
    10:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.