Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → Yume no Tsuribashi

Xuất phát lúc
16:05 05/01, 2024
  1. 1
    21:45 - 12:07
    14h 22min JPY 55.130 IC JPY 55.127 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:41
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:31
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:08
    Ieyama
    家山
    Ga
    08:08
    08:11
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:15
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Senzu
    千頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Okuizumi
    奥泉
    Ga
    10:39
    10:41
    Okuizumi Eki-mae
    奥泉駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:38
    Sumatakyo Onsen Iriguchi
    寸又峡温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:07
  2. 2
    21:45 - 12:07
    14h 22min JPY 54.870 IC JPY 54.867 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:41
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:19
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:08
    Ieyama
    家山
    Ga
    08:08
    08:11
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:15
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Senzu
    千頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Okuizumi
    奥泉
    Ga
    10:39
    10:41
    Okuizumi Eki-mae
    奥泉駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:38
    Sumatakyo Onsen Iriguchi
    寸又峡温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:07
  3. 3
    19:00 - 12:07
    17h 7min JPY 47.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    20:55
    20:59
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:30
    23:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    23:35
    23:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:50
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:08
    Ieyama
    家山
    Ga
    08:08
    08:11
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:15
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Senzu
    千頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Okuizumi
    奥泉
    Ga
    10:39
    10:41
    Okuizumi Eki-mae
    奥泉駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:38
    Sumatakyo Onsen Iriguchi
    寸又峡温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:07
  4. 4
    19:00 - 12:07
    17h 7min JPY 46.660 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:50
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:08
    Ieyama
    家山
    Ga
    08:08
    08:11
    Ieyama Sta.
    家山駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:15
    Senzu Eki-mae
    千頭駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Senzu
    千頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:39
    Okuizumi
    奥泉
    Ga
    10:39
    10:41
    Okuizumi Eki-mae
    奥泉駅前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:38
    Sumatakyo Onsen Iriguchi
    寸又峡温泉入口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:07
  5. 5
    16:05 - 11:53
    19h 48min JPY 447.250
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    16:05
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.